Có 2 kết quả:

前沿 qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ前言 qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

1/2

qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) front-line
(2) forward position
(3) outpost
(4) extending ahead
(5) frontier (of science, technology etc)

Bình luận 0

qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lời giới thiệu, lời dẫn dắt

Từ điển Trung-Anh

(1) preface
(2) forward
(3) introduction

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0